Điểm đa hình đơn nucleotide là gì? Các công bố khoa học về Điểm đa hình đơn nucleotide

Điểm đa hình đơn nucleotide (SSNP - Single Nucleotide Polymorphism) là một loại biến thể di truyền phổ biến ở con người và các sinh vật khác. Nó xảy ra khi một ...

Điểm đa hình đơn nucleotide (SSNP - Single Nucleotide Polymorphism) là một loại biến thể di truyền phổ biến ở con người và các sinh vật khác. Nó xảy ra khi một một nucleotide đơn duy nhất trong chuỗi DNA bị thay đổi, dẫn đến sự khác biệt trong tính chất di truyền của cá thể.

Ví dụ, SSNP có thể gây ra sự thay đổi trong mã gen của một cá thể, ảnh hưởng đến tính trạng di truyền như màu da, màu tóc, khả năng tiếp thu một chất dinh dưỡng cụ thể, mức độ nguy cơ mắc một bệnh lý, và nhiều tính chất khác.

SSNP được tìm thấy trong khắp genoma của con người và có thể được phát hiện thông qua các phương pháp nghiên cứu di truyền phân tử hiện đại như sequencing DNA và sử dụng các công nghệ công nghệ sinh học phân tử tiên tiến.
Điểm đa hình đơn nucleotide (SSNP) là một biến thể gen di truyền phổ biến nhất ở con người và các loài sinh vật khác. Nó xảy ra khi một nucleotide đơn duy nhất trong chuỗi DNA bị thay đổi. Thay đổi này có thể là các thay đổi nucleotide từ một loại nucleotide thành loại nucleotide khác hoặc thêm hoặc xoá một nucleotide.

SSNP có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và hoạt động của gen, tác động đến tính chất di truyền của cá thể. Mỗi SSNP được định danh bằng một mã số duy nhất và có thể nằm trong các khu vực gen khác nhau trên các nhiễm sắc thể.

SSNP có thể có tác động nhỏ hoặc lớn đến bản chất di truyền của một cá thể. Một số SSNP không gây ra ảnh hưởng nào, trong khi các SSNP khác có thể ảnh hưởng đến cấu trúc protein, quy trình tổng hợp protein, hoặc chức năng protein. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt về tính chất sinh lý và điều kiện sức khỏe của cá thể.

SSNP được nghiên cứu sử dụng các công nghệ nghiên cứu di truyền phân tử hiện đại như sequencing DNA. Nó có thể được phát hiện bằng cách so sánh chuỗi DNA của các cá thể khác nhau và xác định các thay đổi nucleotide. Các nghiên cứu về SSNP đã cung cấp thông tin quan trọng về di truyền và tác động của gene đến sự phát triển và bệnh lý.
Để cung cấp thông tin chi tiết hơn về điểm đa hình đơn nucleotide (SSNP), dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

1. Cơ chế SSNP: SSNP có thể xảy ra do sự đột biến ngẫu nhiên trong quá trình sao chép và sửa chữa DNA. Nó cũng có thể do các tác nhân môi trường, chất độc hóa học hoặc tác động của tia X và tia tử ngoại.

2. Phân loại SSNP: SSNP có thể được phân loại thành ba loại chính:

- SSNP không đổi: Thay đổi nucleotide không ảnh hưởng đến gen và tính chất di truyền.
- SSNP giảm: Thay đổi nucleotide có thể dẫn đến mất một hoặc một phần chức năng của gen.
- SSNP tăng: Thay đổi nucleotide tạo ra một chức năng mới hoặc tăng cường tính chất di truyền.

3. Tác động của SSNP: SSNP có thể có tác động từ nhỏ đến lớn lên đến tính trạng di truyền của cá thể. Một số SSNP không gây ảnh hưởng, trong khi những thay đổi khác có thể gây ra bệnh lý hoặc tăng nguy cơ mắc bệnh. Ví dụ, SSNP trong gen BRCA1 có thể gia tăng nguy cơ mắc ung thư vú và ung thư buồng trứng.

4. Tìm hiểu SSNP: Các phương pháp nghiên cứu phân tử như sequencing DNA, hiệu quả gen đơn hạt, và SNp genotyping được sử dụng để xác định và nghiên cứu SSNP. Các công nghệ này cho phép nhà nghiên cứu phát hiện và phân tích các biến thể di truyền trong genoma cá thể.

5. Ứng dụng của SSNP: Nghiên cứu SSNP có thể giúp ta hiểu rõ hơn về cơ chế di truyền và tác động của gene đến sức khỏe và bệnh lý. Nó cũng có thể được sử dụng để phân loại, dự báo và điều trị một số bệnh di truyền như bệnh tăng sinh tim, bệnh lý Parkinson và tiểu đường.

Mục đích chính của nghiên cứu SSNP là khám phá mối liên hệ giữa các biến thể di truyền và các hiện tượng sinh lý, bệnh lý và phản ứng với yếu tố môi trường.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "điểm đa hình đơn nucleotide":

KHẢO SÁT LIÊN QUAN GIỮA BIẾN THỂ ABCG2 Q141K VÀ ACID URIC Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Nồng độ acid uric máu chịu ảnh hưởng của yếu tố di truyền. Nghiên cứu của chúng tôi nhằm khảo sát liên quan giữa điểm đa hình đơn nucleotide Q141K của gen ABCG2 và nồng độ acid uric máu ở người Việt Nam trưởng thành. Đối tượng và phương pháp: Thiết kế nghiên cứu mô tả loạt ca, 150 đối tượng được khảo sát biến thể Q141K của ABCG2 bằng phương pháp giải trình tự Sanger. Kết quả: Tỉ lệ biến thể Q141K của ABCG2 ở người Việt Nam trưởng thành là 54%. Q141K không có mối liên quan với nồng độ acid uric máu ở người Việt Nam trưởng thành trên các mô hình phân tích. Q141K có xu hướng tăng nồng độ acid uric máu. Kết luận: Biến thể Q141K không liên quan nồng độ acid uric máu ở người Việt Nam trưởng thành.  
#nồng độ acid uric máu #điểm đa hình đơn nucleotide #Q141K #gen ABCG2
MỐI LIÊN QUAN GIỮA BIẾN THỂ ADIPOQ rs1501299 VÀ BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TÍP 2 Ở NGƯỜI VIỆT NAM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 506 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sinh bệnh học của bệnh lý đái tháo đường. Trong nghiên cứu này, chúng tôi khảo sát mối liên quan giữa đểm đa hình đơn nucleotide rs1501299 ADIPOQ và bệnh lý đái tháo đường típ 2 ở người Việt Nam. Đối tượng và phương pháp: Thiết kế nghiên cứu cắt ngang mô tả, 376 bệnh nhân đái tháo đường típ 2 và 392 đối tượng chứng được khảo sát điểm đa hình đơn rs1501299 bằng phương pháp realtime PCR. Kết quả: Điểm đa hình rs1501299 không cho thấy có sự liên quan với tình trạng bệnh đái tháo đường típ 2 ở người Việt Nam trên nhiều mô hình phân tích. Người mang điểm đa hình này không gia tăng nguy cơ mắc đái tháo đường típ 2. Kết luận: Điểm đa hình đơn rs1501299 không liên quan với tình trạng đái tháo đường típ 2 ở người Việt Nam.
#đái tháo đường típ 2 #điểm đa hình đơn nucleotide #gen ADIPOQ
KHẢO SÁT LIÊN QUAN GIỮA BIẾN THỂ ABCG2 V12M VÀ AXIT URIC Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 511 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Nồng độ axit uric máu chịu tác động của yếu tố di truyền. Nghiên cứu của chúng tôi nhằm khảo sát liên quan giữa điểm đa hình đơn nucleotide V12M của gene ABCG2 và nồng độ axit uric máu ở người Việt Nam trưởng thành. Đối tượng và phương pháp: Thiết kế nghiên cứu mô tả loạt ca, biến thể V12M của gene ABCG2 được khảo sát trên 150 đối tượng bằng phương pháp giải trình tự Sanger. Kết quả: Tỉ lệ biến thể V12M của ABCG2 ở người Việt Nam trưởng thành là 64,67%. V12M không có mối liên quan với nồng độ axit uric máu ở các đối tượng nghiên cứu trên các mô hình phân tích. V12M có xu hướng liên quan với nồng độ axit uric máu thấp. Kết luận: Biến thể V12M không liên quan nồng độ axit uric máu ở người Việt Nam trưởng thành.
#nồng độ axit uric máu #điểm đa hình đơn nucleotide #V12M #gene ABCG2
Tổng số: 3   
  • 1